Có 2 kết quả:
龜殼花 guī ké huā ㄍㄨㄟ ㄎㄜˊ ㄏㄨㄚ • 龟壳花 guī ké huā ㄍㄨㄟ ㄎㄜˊ ㄏㄨㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Formosan pit viper
(2) Trimeresurus mucrosquamatus
(2) Trimeresurus mucrosquamatus
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Formosan pit viper
(2) Trimeresurus mucrosquamatus
(2) Trimeresurus mucrosquamatus
Bình luận 0